MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-250
Model No.
|
MGS-2.5-40
|
MGS-2.5-80
|
MGS-3.5-150
|
MGS-3.5-200
|
MGS-3.5-250
|
MGS-3.5-300
|
MGS-5.0-300
|
MGS-5.0-350
|
MGS-5.0-400
|
MGS-7.0-450
|
MGS-10-500
|
Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)
|
40
|
80
|
150
|
200
|
250
|
300
|
300
|
350
|
400
|
450
|
500
|
Vật liệu lõi bồn
|
SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)
|
Áp suất làm việc tối đa (bar)
|
6 bar
|
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)2
|
2 |
3.5
|
3.5
|
3.5
|
3.5
|
3.5
|
5
|
5
|
5
|
7
|
11
|
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)
|
0.48
|
0.85
|
0.85
|
0.85
|
0.85
|
0.85
|
1.25
|
1.25
|
1.25
|
1.75
|
2.65
|
Máy nén & Môi chất
|
Panasonic / Mitsubishi - R134A
|
Panasonic / Copeland
R134A
|
Vỏ máy
|
Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển
|
Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Nguồn điện
|
220V x 50Hz
|
Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)
|
4
|
5.5
|
5.5
|
5.5
|
5.5
|
5.57
|
7 |
7
|
7
|
9
|
13
|
Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)
|
2.48
|
2.85
|
2.85
|
2.85
|
2.85
|
2.85
|
3.25
|
3.25
|
3.25
|
3.75
|
4.65
|
Dòng điện tối đa (A)
|
12.1
|
13.9
|
13.9
|
13.9
|
13.9
|
13.9
|
15.9
|
15.9
|
15.9
|
18.3
|
22.7
|
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)
|
75°C
|
Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )
|
44
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
111
|
111
|
111
|
155
|
244
|
Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)
|
89
|
122
|
122
|
122
|
122
|
122
|
155
|
155
|
155
|
199
|
288
|
Đầu kết nối nước vào / ra
|
DN20
|
DN20
|
DN20
|
DN20
|
DN20
|
DN20
|
DN20
|
DN20
|
DN25
|
DN25
|
DN25
|
Thiết bị điện (ELCB, MCB)
|
Schneider/Panasonic
|
Hệ thống điều khiển
|
Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống
Chức năng điều khiển bơm đối lưu cho hệ tấm thu năng lượng (tùy chọn thêm)
Chức năng chống dòng rò điện - chống giật,chống quá tải,quá nhiệt máy,nén
|
Chiều dài L (mm)
|
725
|
735
|
960
|
960
|
960
|
1040
|
1040
|
1040
|
1150
|
1150
|
1150
|
Chiều rộng W (mm)
|
420 |
440
|
600
|
600
|
600
|
690
|
690
|
690
|
730
|
730
|
730
|
Chiều cao H (mm)
|
1000
|
1615
|
1130
|
1335
|
1635
|
1490
|
1490
|
1734
|
1440
|
1545
|
1695
|
Trọng lượng không nước (kg)
|
56
|
72
|
75
|
85
|
96
|
102
|
106
|
113
|
123
|
140
|
175
|
Vị trí lắp đặt
|
Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà
|
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.