Loại cảm biến hình ảnh
|
Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu sắc (CIS)
|
|
Độ phân giải
|
50-600 dpi (có thể điều chỉnh bởi gia số 1dpi)
|
|
Halftone Patterns
|
Dither and error diffusion
|
|
Chế độ Grayscale
|
8-bit / pixel (output)
|
|
Chế độ Màu sắc
|
24-bit / pixel (output)
|
|
Tốc độ quét
|
|
Tốc độ
|
AC adapter
|
Monochrome
Grayscale
Color
|
1.0 giây (200/300 dpi)
(Color) 1.7 seconds (200 dpi), 2.5 seconds (300 dpi)
|
|
Tốc độ
|
USB bus powered
|
Monochrome
Grayscale
Color
|
2.0 seconds (200/300 dpi)
(Color) 2.0 seconds (200 dpi), 2.5 seconds (300 dpi)
|
|
Chế độ quét
|
Một mặt
|
|
|
Chế độ nạp tài liệu
|
Flatbed
|
|
|
Kích thước tài liệu
|
Flatbed Maximum
|
A6 (105 mm x 148 mm or 5.83 in. x 4.13 in.)
|
|
|
Cổng kết nối với máy tính
|
USB 2.0 tốc độ cao
|
|
Driver phần mềm hỗ trợ
|
PaperStream IP (TWAIN and ISIS)
|
|
Màu sắc
|
Đen
|
|
|
Thông số nguồn (tự động chuyển mạch)
|
100-200 VAC, 50/60 Hz
|
|
Thông số nguồn
|
Kết nối cáp nguồn
|
Chế độ hoạt động : 8 W hoặc thấp hơn
Chế độ ngủ : nhỏ hơn 2 W hoặc thấp hơn
Chế độ tự động Standby : 0.5 W hoặc thấp hơn
|
|
|
Thông số nguồn
|
Cấp nguồn qua cổng USB
|
Chế độ hoạt động : 5 W hoặc thấp hơn
Chế độ ngủ : nhỏ hơn 2 W hoặc thấp hơn
hế độ tự động Standby : 0.5 W hoặc thấp hơn
|
|
|
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu)
|
40 mm x 234 mm x 145 mm (1.6 in. x 9.2 in. x 5.7 in.)
|
|
Khối lượng
|
0.9 kg (1.98 lb.)
|
|
Phụ kiện đi kèm
|
AC cable, AC adapter, USB cable, USB bus-power cable, Setup DVD-ROM, Safety Precautions
|
|
Gói phần mềm
|
PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, Software Operation Panel, PaperStream Capture
|
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit)
|
|
Tùy chọn
|
2D Barcode cho PaperStream
|
|
Tính năng
|
Auto de-skew, auto cropping and removable document cover
|
|