TỦ MÁT INVERTER SANAKY 350 LÍT VH-3589K3 ĐỒNG (LOW-E) (R600A)

Tặng 3 tháng bảo hànhTặng ấm đun 1.8 lít
  • Hình sản phẩm

Giá tại Lộc Đức 12,020,000đ
 
Thương hiệu: sanaky | Mã sản phẩm: 273501

Bảo hành: 24 tháng
COMBO KHUYẾN MÃI

Tặng kèm Ấm đun siêu tốc Sanaky với giá 229.000đ (Xem thêm)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm thứ 2 trong giỏ hàng. Áp dụng cho đơn hàng trên 10 triệu (Lưu ý: giá sản phẩm thứ nhất phải cao hơn sản phẩm thứ 2)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm tủ đông LG (Xem thêm).

Giảm thêm 5% cho ngành hàng điện gia dụng. Áp dụng cho đơn hàng dưới 2 triệu.

Miễn phí giao hàng nội thành cho đơn hàng tối thiểu 500.000đ

Hỗ trợ vật tư lắp đặt giá tại kho (Đính kèm bảng báo giá)

  • TỦ MÁT INVERTER SANAKY 350 LÍT VH-3589K3 ĐỒNG (LOW-E) (R600A)

    Thông số Đơn vị VH-3589K3
    Công nghệ làm lạnh Không đóng tuyết / Nofrost Không đóng tuyết / Nofrost
    Climate Type
    Loại khí hậu
      ST
    Nhiệt đới
    Volume
    Dung tích
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    350
    Temperature Range
    Khoảng nhiệt độ
    0~10℃
    Condensor
    Dàn nóng
    (Outside/Inside)
    Ngoài / trong
    (Outside Inside)
    Ngoài trong
    Evaporator
    Dàn lạnh
      Copper
    Đồng
    Cooling type
    Kiểu làm lạnh
    D- Direct/ I- Indirect
    D- Trực tiếp/ I-Gián tiếp
    I
    Defrost
    Xả đá
    (Manual-Automatic)
    Thủ công - Tự động
    Automatic
    Tự động
    Foaming Components
    Vật liệu cách nhiệt
      (R141b/C5-P)
    R141b/ C5-P: Cyclopentane
    C5-Cyclopentane
    Compressor type
    Loại máy nén
    Inverter/Normal
    Inverter / thường
    Inverter
    Power consumption
    Công suất
    W 181.6
    Voltage / Fequency
    Điện áp / Tần số
    V/Hz 220V/50Hz
    Refrigerant type / wieght
    Loại gas lạnh / khối lượng
    (R134a/R600a/R290)Gr R600a/75Gr
    Glass type
    Loại kính
    Normal/Low-e
    Kính thường/Kính low-E
    Low-E Glass
    Kính Low -E
    Glass layers
    Lớp kính
      2
    Door Type
    Kiểu cánh
    H--hinged,S--Sliding
    H- Bản lề, S-trượt
    H
    Bản lề
    Color standard (produce according to customer's request)
    Màu sắc tiêu chuẩn  (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng)
    Cabinet
    Thân
    White
    Trắng
    Door glass
    Cửa kính
    Transparent
    Trong suốt
    Door frame
    Viền cửa
    White / Gray
    Trắng / Xám
    Handle
    Tay cầm

    số lượng
    1
    Lock / Quantity (pcs)
    Khóa / Số lượng (cái)

    số lượng
    Yes/1
    Outer Cabinet material
    Vật liệu bên ngoài tủ
      Steel coating
    Tôn sơn tĩnh điện
    Inner Cabinet material
    Vật liệu bên trong tủ
      Alumium
    Nhôm
    Interior Light (LED)
    Đèn trong tủ
      Yes
    Evaporator's fan
    Quạt dàn lạnh
      Yes
    Condensor's fan
    Dàn nóng
      Yes
    Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic)
    Kệ (Dây/kính/nhựa)

    số lượng
    Wire/4
    Dây/4
    Adjustable Thermostat/Type
    Điều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại
    Optional (Digital control)
    Tùy chọn (điều khiển điện tử)
    Yes / Mechanical
    Có / Loại cơ
    Casters     
    Bánh xe quay
    n°(behind)
    Số lượng (phía sau)
    2
    Mobility Wheels   
    Bánh xe di chuyển
    n°(Front)
    Số lượng (phía trước)
    2
    Weight
    Trọng lượng
    N/G (Kg)
    Tịnh/Tổng (Kg)
    66/73
    Net Dimension (mm)
    Kích thước tủ
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    615 x 610 x 1875
    Packing Dimension (mm)
    Kích thước đóng gói
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    700 x 655 x 1930
    Loading Q'ty (pcs)
    Số lượng đóng container (cái)
    40'/40'HQ 72

     

  • Thông số kỹ thuật

    TỦ MÁT INVERTER SANAKY 350 LÍT VH-3589K3 ĐỒNG (LOW-E) (R600A)

    Thông số Đơn vị VH-3589K3
    Công nghệ làm lạnh Không đóng tuyết / Nofrost Không đóng tuyết / Nofrost
    Climate Type
    Loại khí hậu
      ST
    Nhiệt đới
    Volume
    Dung tích
    Gross (L)
    Tổng (Lít)
    350
    Temperature Range
    Khoảng nhiệt độ
    0~10℃
    Condensor
    Dàn nóng
    (Outside/Inside)
    Ngoài / trong
    (Outside+Inside)
    Ngoài + trong
    Evaporator
    Dàn lạnh
      Copper
    Đồng
    Cooling type
    Kiểu làm lạnh
    D- Direct/ I- Indirect
    D- Trực tiếp/ I-Gián tiếp
    I
    Defrost
    Xả đá
    (Manual-Automatic)
    Thủ công - Tự động
    Automatic
    Tự động
    Foaming Components
    Vật liệu cách nhiệt
      (R141b/C5-P)
    R141b/ C5-P: Cyclopentane
    C5-Cyclopentane
    Compressor type
    Loại máy nén
    Inverter/Normal
    Inverter / thường
    Inverter
    Power consumption
    Công suất
    W 181.6
    Voltage / Fequency
    Điện áp / Tần số
    V/Hz 220V/50Hz
    Refrigerant type / wieght
    Loại gas lạnh / khối lượng
    (R134a/R600a/R290)Gr R600a/75Gr
    Glass type
    Loại kính
    Normal/Low-e
    Kính thường/Kính low-E
    Low-E Glass
    Kính Low -E
    Glass layers
    Lớp kính
      2
    Door Type
    Kiểu cánh
    H--hinged,S--Sliding
    H- Bản lề, S-trượt
    H
    Bản lề
    Color standard (produce according to customer's request)
    Màu sắc tiêu chuẩn  (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng)
    Cabinet
    Thân
    White
    Trắng
    Door glass
    Cửa kính
    Transparent
    Trong suốt
    Door frame
    Viền cửa
    White / Gray
    Trắng / Xám
    Handle
    Tay cầm

    số lượng
    1
    Lock / Quantity (pcs)
    Khóa / Số lượng (cái)

    số lượng
    Yes/1
    Outer Cabinet material
    Vật liệu bên ngoài tủ
      Steel coating
    Tôn sơn tĩnh điện
    Inner Cabinet material
    Vật liệu bên trong tủ
      Alumium
    Nhôm
    Interior Light (LED)
    Đèn trong tủ
      Yes
    Evaporator's fan
    Quạt dàn lạnh
      Yes
    Condensor's fan
    Dàn nóng
      Yes
    Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic)
    Kệ (Dây/kính/nhựa)

    số lượng
    Wire/4
    Dây/4
    Adjustable Thermostat/Type
    Điều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại
    Optional (Digital control)
    Tùy chọn (điều khiển điện tử)
    Yes / Mechanical
    Có / Loại cơ
    Casters     
    Bánh xe quay
    n°(behind)
    Số lượng (phía sau)
    2
    Mobility Wheels   
    Bánh xe di chuyển
    n°(Front)
    Số lượng (phía trước)
    2
    Weight
    Trọng lượng
    N/G (Kg)
    Tịnh/Tổng (Kg)
    66/73
    Net Dimension (mm)
    Kích thước tủ
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    615 x 610 x 1875
    Packing Dimension (mm)
    Kích thước đóng gói
    W*D*H(MM)
    D*R*C (MM)
    700 x 655 x 1930
    Loading Q'ty (pcs)
    Số lượng đóng container (cái)
    40'/40'HQ 72

     

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com