MÁY LẠNH TREO TƯỜNG INVERTER NAGAKAWA 1.0HP NIS-C09R2T29 (9000BTU) (<15M2) (R32)

Tặng 1 kỳ vệ sinhTặng 6 tháng bảo hành
  • Hình sản phẩm

Giá tại Lộc Đức 6,160,000đ
 
Thương hiệu: nagakawa | Mã sản phẩm: 327287

Bảo hành: 12 tháng
COMBO KHUYẾN MÃI

Giảm thêm 1% cho sản phẩm thứ 2 trong giỏ hàng. Áp dụng cho đơn hàng trên 10 triệu (*Lưu ý: giá sản phẩm thứ nhất phải cao hơn sản phẩm thứ 2)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm tủ đông LG (Xem thêm).

Giảm thêm 5% cho ngành hàng điện gia dụng. Áp dụng cho đơn hàng dưới 2 triệu

Tặng suất mua kèm nồi chiên Sumikura SKAF-10TZA với giá 1.690.000đ (Xem thêm)

Miễn phí giao hàng nội thành cho đơn hàng tối thiểu 500.000đ

Hổ trợ 50% phí giao hàng khu vực ngoại thành.

Hỗ trợ vật tư lắp đặt giá tại kho (Đính kèm bảng báo giá)

  • MÁY LẠNH TREO TƯỜNG INVERTER NAGAKAWA 1.0HP NIS-C09R2T29 (9000BTU) (<15M2) (R32)


    sản phẩm

    Thông số kỹ thuật

     

    Đơn vị  NIS-C09R2T29
    Công suất làm lạnh   kW  2.64 (1.05~3.50)
     

    Btu/h

    9,000 (3,583~11,942)

    Điện năng tiêu thụ

      W  870 (220~1250)

    Cường độ dòng điện

     

    A 4.0 (1.0~6.0)

    Nguồn điện

     

    V/P/Hz

    220~240V /1 pha/ 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng

     

    Số sao 5 sao

     

     CSPF

    4.51
    DÀN LẠNH       

    Năng suất tách ẩm

     

    L/h 0.8

    Lưu lượng gió 

     

    m3/h 580

    Kích thước thân máy (RxCxS)

     

    mm 790/192/275

    Khối lượng 

     

    kg

    8
    Độ ồn    dB(A)  34/29/26
    DÀN NÓNG       
    Độ ồn    dB(A) 50
    Kích thước
    (RXCXS)
      mm 712 x 459 x 276
    Khối lượng   kg  19
    Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.29
    Đường ống dẫn kính 

    Lỏng 

    mm Ø6.35

    Gas

    mm Ø9.52

    Chiều dài ống

    Tiêu chuẩn

    m

    5

    Tối đa

    m

    15

    Độ cao chênh lệch tối đa    m 10

     

  • Thông số kỹ thuật

    sản phẩm

    Thông số kỹ thuật

     

    Đơn vị  NIS-C09R2T29
    Công suất làm lạnh   kW  2.64 (1.05~3.50)
     

    Btu/h

    9,000 (3,583~11,942)

    Điện năng tiêu thụ

      W  870 (220~1250)

    Cường độ dòng điện

     

    A 4.0 (1.0~6.0)

    Nguồn điện

     

    V/P/Hz

    220~240V /1 pha/ 50 Hz
    Hiệu suất năng lượng

     

    Số sao 5 sao

     

     CSPF

    4.51
    DÀN LẠNH       

    Năng suất tách ẩm

     

    L/h 0.8

    Lưu lượng gió 

     

    m3/h 580

    Kích thước thân máy (RxCxS)

     

    mm 790/192/275

    Khối lượng 

     

    kg

    8
    Độ ồn    dB(A)  34/29/26
    DÀN NÓNG       
    Độ ồn    dB(A) 50
    Kích thước
    (RXCXS)
      mm 712 x 459 x 276
    Khối lượng   kg  19
    Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.29
    Đường ống dẫn kính 

    Lỏng 

    mm Ø6.35

    Gas

    mm Ø9.52

    Chiều dài ống

    Tiêu chuẩn

    m

    5

    Tối đa

    m

    15

    Độ cao chênh lệch tối đa    m 10

     

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com