MÁY LẠNH TREO TƯỜNG INVERTER NAGAKAWA 1.5HP NIS-C12R2T29 (12000BTU)

Tặng 1 kỳ vệ sinhTặng 6 tháng bảo hành
  • Hình sản phẩm

Giá tại Lộc Đức 7,320,000đ
 
Thương hiệu: nagakawa | Mã sản phẩm: 327288

Bảo hành: 12 tháng
COMBO KHUYẾN MÃI

Giảm thêm 1% cho sản phẩm thứ 2 trong giỏ hàng. Áp dụng cho đơn hàng trên 10 triệu (*Lưu ý: giá sản phẩm thứ nhất phải cao hơn sản phẩm thứ 2)

Giảm thêm 1% cho sản phẩm tủ đông LG (Xem thêm).

Giảm thêm 5% cho ngành hàng điện gia dụng. Áp dụng cho đơn hàng dưới 2 triệu

Tặng suất mua kèm nồi chiên Sumikura SKAF-10TZA với giá 1.690.000đ (Xem thêm)

Miễn phí giao hàng nội thành cho đơn hàng tối thiểu 500.000đ

Hổ trợ 50% phí giao hàng khu vực ngoại thành.

Hỗ trợ vật tư lắp đặt giá tại kho (Đính kèm bảng báo giá)

  • MÁY LẠNH TREO TƯỜNG INVERTER NAGAKAWA 1.5HP NIS-C12R2T29 (12000BTU)

    Thông số kỹ thuật

     

    Đơn vị    NIS-C12R2T29
      Công suất làm lạnh   kW  3.52 (1.0~3.70)
     

    Btu/h

     12,000 (3,412~12,624)
     

    Điện năng tiêu thụ

      W  1,250 (220~1500)
     

    Cường độ dòng điện

     

    A 6.5 (1.0~7.0)
     

    Nguồn điện

     

    V/P/Hz

    220~240V /1 pha/ 50 Hz
      Hiệu suất năng lượng

     

    Số sao 5 sao

     

     CSPF

    4.54
      DÀN LẠNH       
     

    Năng suất tách ẩm

     

    L/h 1
     

    Lưu lượng gió 

     

    m3/h 600/500/370
     

    Kích thước thân máy (RxCxS)

     

    mm 790 x 275 x 192
     

    Khối lượng 

     

    kg

     8.5
      Độ ồn    dB(A)   34/29/26
      DÀN NÓNG       
      Độ ồn    dB(A) 50
      Kích thước
    (RXCXS)
      mm 712 x 459 x 276
      Khối lượng   kg  19
      Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.4
      Đường ống dẫn kính 

    Lỏng 

    mm Ø6.35

    Gas

    mm Ø9.52
     

    Chiều dài ống

    Tiêu chuẩn

    m

    5

     

    Tối đa

    m

    15

      Độ cao chênh lệch tối đa    m 10

     

  • Thông số kỹ thuật

    MÁY LẠNH TREO TƯỜNG INVERTER NAGAKAWA 1.5HP NIS-C12R2T29 (12000BTU)

    Thông số kỹ thuật

     

    Đơn vị    NIS-C12R2T29
      Công suất làm lạnh   kW  3.52 (1.0~3.70)
     

    Btu/h

     12,000 (3,412~12,624)
     

    Điện năng tiêu thụ

      W  1,250 (220~1500)
     

    Cường độ dòng điện

     

    A 6.5 (1.0~7.0)
     

    Nguồn điện

     

    V/P/Hz

    220~240V /1 pha/ 50 Hz
      Hiệu suất năng lượng

     

    Số sao 5 sao

     

     CSPF

    4.54
      DÀN LẠNH       
     

    Năng suất tách ẩm

     

    L/h 1
     

    Lưu lượng gió 

     

    m3/h 600/500/370
     

    Kích thước thân máy (RxCxS)

     

    mm 790 x 275 x 192
     

    Khối lượng 

     

    kg

     8.5
      Độ ồn    dB(A)   34/29/26
      DÀN NÓNG       
      Độ ồn    dB(A) 50
      Kích thước
    (RXCXS)
      mm 712 x 459 x 276
      Khối lượng   kg  19
      Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.4
      Đường ống dẫn kính 

    Lỏng 

    mm Ø6.35

    Gas

    mm Ø9.52
     

    Chiều dài ống

    Tiêu chuẩn

    m

    5

     

    Tối đa

    m

    15

      Độ cao chênh lệch tối đa    m 10

     

     

     

Chăm sóc khách hàng: 19002670 - bấm phím 2 | 0937 276 912

Giờ phục vụ: 8:00 – 21:00

Địa chỉ trụ sở: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM

Địa chỉ chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TPHCM

Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình

Email : dienmaylocduc@gmail.com