Điện máy chất lượng - tiên nghi mọi nhà
  1. Trang chủ

MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-200

Thương hiệu của: Trung Quốc | Thiết bị xây dựng | megasun |   Mã hàng: 270550
Thương hiệu của: Trung Quốc | Thiết bị xây dựng | megasun Mã hàng: 270550
Kết thúc sau
Giá Flash Sale 34,200,000đ
-5% 35,999,000đ(Đã gồm VAT)
Trạng thái: CÒN HÀNG
34,200,000đ

COMBO KHUYẾN MÃI

Và nhiều ưu đãi khác tại siêu thị dành cho khách hàng thân thiết
Điện Máy Lộc Đức - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng
Xem thêm chi tiết
TP HCM: 329 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp.HCM
Chi nhánh 1: 530 An Dương Vương, P.10, Q.6, Tp.HCM
Showroom Alaska: 551 Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Showroom Sanaky: 485-487 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
Sản phẩm cùng thương hiệu
Thông số kỹ thuật - MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-200

Model No.

MGS-3.5-60

MGS-3.5-120

MGS-3.5-150

MGS-3.5-200

MGS-3.5-250

MGS-3.5-300

MGS-5.0-300

MGS-5.0-350

 MGS-5.0-400

MGS-7.0-450

MGS-10-500

Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)

60

120

150

200

250

300

300

350

400

450

500

Vật liệu lõi bồn

SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)

Áp suất làm việc tối đa (bar)

6 bar

Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

5

5

5

7

10

Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

0.85

0.85

0.85

0.85

0.85

0.85

1.25

1.25

1.25

1.75

2.5

Máy nén & Môi chất

Panasonic / Mitsubishi - R134A

Panasonic / Copeland
R134A

Vỏ máy

Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)

 

2

2

2

2

2

4

4

4

4

4

Nguồn điện

220V x 50Hz

Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)

3.5

5.5

5.5

5.5

5.5

5.5

9

9

9

11

14

Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)

0.85

2.85

2.85

2.85

2.85

2.85

5.25

5.25

5.25

5.75

6.5

Dòng điện tối đa (A)

4.2

13.9

13.9

13.9

13.9

13.9

25.7

25.7

25.7

28.1

31.8

Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

75°C

Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )

78

78

78

78

78

78

111

111

111

155

221

Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)

 

44

44

44

44

44

89

89

89

89

89

Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)

78

122

122

122

122

122

199

199

199

244

310

Đầu kết nối nước vào / ra

DN20

DN20

DN20

DN20

DN20

DN20

DN25

DN25

DN25

DN25

DN25

Thiết bị điện (ELCB, MCB)

Schneider

Hệ thống điều khiển

Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
+ Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
+ Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
+ Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống
+ Chức năng chống dòng rò điện - chống giật

Chiều dài L (mm)

674

879

915

915

915

960

960

960

960

1120

1065

Chiều rộng W (mm)

320

410

580

580

580

650

650

650

650

760

760

Chiều cao H (mm)

974

1635

1020

1290

1575

1500

1500

1710

1920

1520

1665

Trọng lượng không nước (kg)

60

72

75

85

96

102

106

113

123

140

175

Vị trí lắp đặt

Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Mô tả sản phẩm - MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-200

MÁY BƠM NHIỆT BÌNH TÍCH HỢP MEGASUN MGS-3.5-200

Model No.

MGS-3.5-60

MGS-3.5-120

MGS-3.5-150

MGS-3.5-200

MGS-3.5-250

MGS-3.5-300

MGS-5.0-300

MGS-5.0-350

 MGS-5.0-400

MGS-7.0-450

MGS-10-500

Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L)

60

120

150

200

250

300

300

350

400

450

500

Vật liệu lõi bồn

SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316)

Áp suất làm việc tối đa (bar)

6 bar

Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW)

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

5

5

5

7

10

Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)

0.85

0.85

0.85

0.85

0.85

0.85

1.25

1.25

1.25

1.75

2.5

Máy nén & Môi chất

Panasonic / Mitsubishi - R134A

Panasonic / Copeland
R134A

Vỏ máy

Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển

Điện trở dự phòng / tăng cường (kW)

 

2

2

2

2

2

4

4

4

4

4

Nguồn điện

220V x 50Hz

Công suất sinh nhiệt tối đa (kW)

3.5

5.5

5.5

5.5

5.5

5.5

9

9

9

11

14

Điện năng tiêu thụ tối đa (kW)

0.85

2.85

2.85

2.85

2.85

2.85

5.25

5.25

5.25

5.75

6.5

Dòng điện tối đa (A)

4.2

13.9

13.9

13.9

13.9

13.9

25.7

25.7

25.7

28.1

31.8

Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)

75°C

Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ )

78

78

78

78

78

78

111

111

111

155

221

Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ)

 

44

44

44

44

44

89

89

89

89

89

Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ)

78

122

122

122

122

122

199

199

199

244

310

Đầu kết nối nước vào / ra

DN20

DN20

DN20

DN20

DN20

DN20

DN25

DN25

DN25

DN25

DN25

Thiết bị điện (ELCB, MCB)

Schneider

Hệ thống điều khiển

Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
Chức năng điều khiển bơm hồi đường ống
Chức năng chống dòng rò điện - chống giật

Chiều dài L (mm)

674

879

915

915

915

960

960

960

960

1120

1065

Chiều rộng W (mm)

320

410

580

580

580

650

650

650

650

760

760

Chiều cao H (mm)

974

1635

1020

1290

1575

1500

1500

1710

1920

1520

1665

Trọng lượng không nước (kg)

60

72

75

85

96

102

106

113

123

140

175

Vị trí lắp đặt

Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.