Model No. |
MGS-3.5-60 |
MGS-3.5-120 |
MGS-3.5-150 |
MGS-3.5-200 |
MGS-3.5-250 |
MGS-3.5-300 |
MGS-5.0-300 |
MGS-5.0-350 |
MGS-5.0-400 |
MGS-7.0-450 |
MGS-10-500 |
Dung tích bồn bảo ôn – tích hợp (L) |
60 |
120 |
150 |
200 |
250 |
300 |
300 |
350 |
400 |
450 |
500 |
Vật liệu lõi bồn |
SUS304 (Tùy chọn / Option: SUS316) |
||||||||||
Áp suất làm việc tối đa (bar) |
6 bar |
||||||||||
Công suất sinh nhiệt bơm nhiệt (kW) |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
5 |
5 |
7 |
10 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) |
0.85 |
0.85 |
0.85 |
0.85 |
0.85 |
0.85 |
1.25 |
1.25 |
1.25 |
1.75 |
2.5 |
Máy nén & Môi chất |
Panasonic / Mitsubishi - R134A |
Panasonic / Copeland |
|||||||||
Vỏ máy |
Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển |
||||||||||
Điện trở dự phòng / tăng cường (kW) |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Nguồn điện |
220V x 50Hz |
||||||||||
Công suất sinh nhiệt tối đa (kW) |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
9 |
9 |
11 |
14 |
Điện năng tiêu thụ tối đa (kW) |
0.85 |
2.85 |
2.85 |
2.85 |
2.85 |
2.85 |
5.25 |
5.25 |
5.25 |
5.75 |
6.5 |
Dòng điện tối đa (A) |
4.2 |
13.9 |
13.9 |
13.9 |
13.9 |
13.9 |
25.7 |
25.7 |
25.7 |
28.1 |
31.8 |
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C) |
75°C |
||||||||||
Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt (L/giờ ) |
78 |
78 |
78 |
78 |
78 |
78 |
111 |
111 |
111 |
155 |
221 |
Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ điện trở (L/giờ) |
|
44 |
44 |
44 |
44 |
44 |
89 |
89 |
89 |
89 |
89 |
Lưu lượng làm nóng trung bình - Chế độ bơm nhiệt & điện trở (L/giờ) |
78 |
122 |
122 |
122 |
122 |
122 |
199 |
199 |
199 |
244 |
310 |
Đầu kết nối nước vào / ra |
DN20 |
DN20 |
DN20 |
DN20 |
DN20 |
DN20 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
Thiết bị điện (ELCB, MCB) |
Schneider |
||||||||||
Hệ thống điều khiển |
Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD |
||||||||||
Chiều dài L (mm) |
674 |
879 |
915 |
915 |
915 |
960 |
960 |
960 |
960 |
1120 |
1065 |
Chiều rộng W (mm) |
320 |
410 |
580 |
580 |
580 |
650 |
650 |
650 |
650 |
760 |
760 |
Chiều cao H (mm) |
974 |
1635 |
1020 |
1290 |
1575 |
1500 |
1500 |
1710 |
1920 |
1520 |
1665 |
Trọng lượng không nước (kg) |
60 |
72 |
75 |
85 |
96 |
102 |
106 |
113 |
123 |
140 |
175 |
Vị trí lắp đặt |
Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.