Model No. |
MGS-2HP-S/C |
MGS-3HP-S/C |
MGS-4HP-S/C |
MGS-5HP-S/C |
MGS-6HP-S/C |
MGS-10HP-S/C |
Công suất nhiệt nóng (kW) |
9.2 |
11.3 |
17.6 |
22.5 |
31.3 |
45.0 |
Công suất nhiệt lạnh (kW) (Dòng C) |
7.5 |
9.3 |
14.4 |
18.4 |
25.6 |
36.8 |
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW) |
1.70 |
2.05 |
3.20 |
4.10 |
5.69 |
8.20 |
Lưu lượng bơm đối lưu (m3/giờ) |
4 to 6 |
5 to 8 |
7 to 10 |
10 to 14 |
14 to 20 |
10 to 25 |
Lưu lượng gió (m3/giờ) |
3775 |
5800 |
11600 |
|||
Hiệu suất trung bình - COP |
5.41 |
5.51 |
5.50 |
5.49 |
5.50 |
5.49 |
Máy nén |
Panasonic/Mitsubishi |
Copeland |
||||
Môi chất - Refrigerant |
R417A |
R410A/R407C |
||||
Nhiệt độ nước nóng cài đặt (°C) |
30°C |
30°C |
||||
Nhiệt độ nước lạnh tối đa (°C) |
15°C |
10°C |
||||
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C) |
40°C (Tùy chọn nóng tối đa: 60°C) |
|||||
Giải nhiệt độ môi trường làm việc (°C) |
0°C -45°C |
|||||
Áp suất nước tối đa (Bar) |
6 bar (Tùy chọn 10 bar, 15 bar) |
|||||
Bộ trao đổi nhiệt |
Bộ trao đổi nhiệt Titanium chống ăn mòn - chuyên dùng cho hồ bơi (Tùy chọn: Inox 316) |
|||||
Nguồn điện |
220V x 50Hz |
380V x 4 pha x 50Hz |
||||
Dòng điện định mức (A) |
8.3 |
10.0 |
15.6 |
7.8 |
10.8 |
15.5 |
Dòng điện tối đa (A) |
12.5 |
15.0 |
23.5 |
11.6 |
16.2 |
23.3 |
Thiết bị điện ( ELCB , MCB ) |
Schneider |
|||||
Hệ thống điều khiển |
Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD + Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu + Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công + Chức năng chống dòng rò điện - chống giật |
|||||
Chức năng bảo vệ |
+ Bảo vệ quá áp cao / thấp áp + Chống dòng rò + Bảo vệ quá tải máy nén + Bảo vệ quá nhiệt máy nén + Bảo vệ mất pha / ngược pha (với dòng điện áp 3 pha) |
|||||
Vỏ máy |
Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển |
|||||
Độ sụt áp suất (Kpa ) |
≤ 40 |
≤ 50 |
≤ 55 |
|||
Độ ồn (dB) / Noise (dB) |
≤ 55 |
≤ 60 |
≤ 65 |
|||
Đầu kết nối nước vào / ra |
DN32 |
DN32 |
DN32 |
DN32 |
DN32 |
DN65 |
Kích thước - L x W x H (cm) |
76 x67 x86 |
82 x 72 x 106 |
146 x 800x 106 |
|||
Trọng lượng không nước (kg) |
92 |
116 |
143 |
150 |
160 |
310 |
Vị trí lắp đặt |
Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà - Outdoor / indoor |
|||||
Dung tích bể tối đa có thể dùng (m3) |
40 |
50 |
80 |
100 |
150 |
200 |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.