Motor: |
2.5 HP. |
Màn hình: |
LCD kích thước 5 inch hiển thị: thời gian, quãng đường, vận tốc, nhịp tim, calories, chương trình mặc định |
Hệ thống giảm xóc: |
Có hệ thống giảm sóc khi hoạt động. |
Tốc độ: |
0.8 km/h – 14 km/h. |
Chương trình mặc định: |
P1-P12. |
Kích thước đặt máy: |
1655*695*1330 mm (dài-rộng-cao). |
Kích thước đóng thùng: |
1690*750*320 mm. |
Diện tích băng tải: |
400 x 1250 mm. |
Trọng lượng người dùng tối đa: |
130 kgs. |
N.W/G.W: |
62/71 kgs. |
Gấp gọn: |
Máy có piston thủy lực nâng đỡ, có thể gập gọn máy khi không sử dụng. |
Bánh xe phụ: |
Máy có bánh xe di chuyển rất dễ dàng. |
Đầu massage: |
Máy được trang bị 1 đầu massage, đánh mỡ bụng; bộ phận gập bụng. |
Hệ thống loa, chức năng khác: |
Kết nối Bluetooth, 2 loa stereo nghe nhạc. Có chức năng đo chỉ số cơ thể (Body fat) |