Công nghệ |
0.7” DLP® Technology |
Cường độ sáng |
7800 ANSI lumens |
Độ phân giải thực |
XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải tối đa |
WUXGA (1920×1200) @6 0Hz |
Độ tương phản |
2.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn |
1,500/2,000 hours (Normal/Eco Mode) |
Công suất bóng đèn |
430W/350W (Normal/Eco Mode) |
Tiêu cự (Standard lens) |
1.6 – 2.0:1 |
Kích thước hiển thị (Standard lens) |
36.1″ – 300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu (Standard lens) |
1.5 – 10m |
Tỷ lệ zoom (Standard lens) |
1.25x |
Keystone |
±30° theo chiều dọc, ±30° theo chiều ngang |
Tần số quét ngang |
Ngang: 15, 31 – 91.4kHz
‘Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Loa |
3W x1 |
Điều chỉnh ống kính (Standard lens) |
Chiều dọc: -10% – +50%, Chiều ngang: -5% – +5% |
Tương thích máy tính |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích |
SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào
Cổng kết nối đầu ra
|
HDMI 1.4 x2 |
DVI-D x 1 |
Video x1 |
S-Video x 1 |
Component (5 BNC) (RGBHV) |
VGA in x2 |
Audio-In RCA (L/R) x1 |
Audio-In (Mini-Jack) x2 |
VGA out x1 |
Cổng điều khiển
|
Audio-Out (Mini-Jack) x1 |
12v Screen Trigger |
Kích thước (WxDxH)
|
3D Sync-Out |
RS-232 |
USB Type A Power (5V/2.0A) |
USB Type B (Service) |
RJ45 |
Wired Remote-In (Mini-Jack) |