Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2) là một trong những dấu hiệu sinh tồn của cơ thể bên cạnh nhịp thở, huyết áp, nhiệt độ, mạch. Đối với những bệnh nhân mắc các bệnh về tim mạch, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, ngưng thở… khi ngủ cần có một máy đo SpO2 để theo dõi nồng độ oxy trong máu tránh xảy ra tình trạng nguy hiểm.
Máy đo nồng độ Oxy trong máu (SpO2) iMediCare iOM-A8 được sử dụng để đo độ bão hòa oxy động mạch (SpO2), nhịp tim (PRbpm) và chỉ số tưới máu (PI) không xâm lấn. Độ bão hòa oxy cho thấy tỷ lệ phần trăm của haemoglobin trong máu động mạch được bão hòa oxy. Do đó, đây là một thông số quan trọng để đánh giá chức năng hô hấp.
Máy đo nồng độ Oxy trong máu (SpO2) iMediCare iOM-A8 với thiết kế nhỏ gọn, tích hợp công nghệ cảnh báo SpO2 thấp và nhịp tim bất thường nhằm hạn chế những điều bất chắc xảy ra đối có những người có tiền sử thiếu oxy trong máu.
Một bộ sản phẩm bao gồm:
» 01 máy đo
» 02 pin AAA
» 01 hướng dẫn sử dụng
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Đo nhịp tim, SpO2 và chỉ số tưới máu (PI) không xâm lấn; hiển thị cả dạng sóng và đồ thị với độ chính xác cao
Chế độ cảnh báo SpO2 thấp và nhịp tim bất thường
Máy đo SpO2 iMedicare iOM-A8 có dải đo SpO2 từ 0 – 100% với độ chính xác ±2% (70% – 100%, dưới 70% không có giá trị). Máy sẽ phát cảnh báo cho bệnh nhân khi:
» SpO2 <90%
» Nhịp tim <50 nhịp/phút hoặc >130 nhịp/phút
Màn hình hiển thị độ bão hòa oxy (SpO2), nhịp tim (PRbpm) và chỉ số tưới máu (PI)
Màn hình hiển thị đầy đủ các chỉ số SPO2, nhịp tim, chỉ số tưới máu để người sử dụng dễ dàng quan sát được.
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
iOM – A8 có kích thước nhỏ nhẹ chỉ 40mm (D) x 30.5mm (R) x 32.5mm (C), tổng trọng lượng khoảng 50g (bao gồm pin), sử dụng tại nhà hoặc mang theo bên người rất tiện lợi.
Màn hình LCD rõ nét, tự động chuyển 4 hướng dễ dàng quan sát
Người dùng có thể dễ dàng quan sát kết quả sau khi đo với màn hình thiết bị rõ nét và tự động chuyển 4 hướng khi sử dụng.
Chế độ cảnh báo pin yếu
SpO2 iMedicare iOM-A8 sử dụng 2 pin AAA dễ dàng mua tại các cửa hàng tạp hóa hay siêu thị, khi không có tín hiệu máy sẽ chuyển sang chế độ chờ trong vòng 5s. Bên cạnh đó còn có chế độ cảnh báo pin yếu giúp người dùng thay pin đúng lúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin hiển thị |
Chế độ hiển thị |
Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2) |
LCD |
Nhịp tim (PR) |
LCD |
Chỉ số tưới máu (PI) |
LCD |
Biểu đồ nhịp tim (dạng thanh) |
Hiển thị chế độ LCD dạng thanh |
Đồ thị nhịp tim dạng sóng |
LCD |
Thông số kỹ thuật chỉ số SpO2 |
Giới hạn đo |
0% ~ 100% (độ phân giải 1%) |
Độ chính xác |
70% ~ 100%: ±2%, dưới 70% không có giá trị |
Cảm biến sensor |
Ánh sáng đỏ (bước sóng 660 nm)
Tia hồng ngoại (bước sóng 880 nm)
|
Thông số chỉ số nhịp tim |
Giới hạn đo |
30 bpm ~ 250 bpm (độ phân giải 1 bpm) |
Độ chính xác |
±2 bpm hoặc ±2% cho khoảng rộng hơn |
Cường độ xung nhịp |
Giới hạn |
Đồ thị dạng thanh hiển thị liên tục, hiển thị càng cao càng cho thấy tim đập nhanh hơn. |
Yêu cầu về pin |
2 pin có thể hoạt động liên tục khoảng 20 giờ |
Kích thước và khối lượng |
Kích thước |
60 (chiều dài) x 30.5 (chiều rộng) x 32.5 (chiều cao) mm |
Trọng lượng |
Khoảng 50g (đã bao gồm pin) |
-
-
» Đo nhịp tim, SpO2 và chỉ số tưới máu (PI) không xâm lấn; hiển thị cả dạng sóng và đồ thị với độ chính xác cao;
» Dải đo SpO2 từ 0~100% với chỉ số đo sai lệch dưới 2% (khi SpO2 trong khoảng 70~100%);
» Dải đo PI từ 0 ~ 20%
» Dải đo nhịp tim từ 30~250bpm với chỉ số đo sai lệch dưới 2bpm;
» Chế độ cảnh báo SpO2 thấp và nhịp tim bất thường
» Màn hình tự động chuyển hướng, dễ quan sát
» Tự động tắt sau 5s nếu không có tín hiệu, cảnh báo pin yếu (sử dụng 2pin AAA 1.5V).
» Kích thước nhỏ gọn và thiết kế hiện đại, có thể sử dụng tại nhà và mang theo đi du lịch
» Sử dụng cho cả trẻ em và người lớn vô cùng thuận tiện lợi.