Basic information / Thông tin cơ bản
|
|
Screen size / Kích thước
|
65″ 55″
|
|
Resolution / Độ phân giải
|
Ultra HD 3840×2160
|
|
Design / Thiết kế
|
Bezelless Design/Thiết kế không viền
|
|
Connect / Kết nối
|
|
Radio frequency input / RF- Đầu vào tần số vô tuyến
|
1
|
|
AV input / Đầu vào AV
|
1
|
|
USB
|
2.0x1
3.0x1
|
|
Optical digital audio output / Đầu ra âm thanh kỹ thuật số quang học (SPDIF)
|
1
|
|
Headphone jack / Giắc cắm tai nghe
|
1
|
|
HDMI input 4K@144hz
|
HDMI 2.1 x2 ( 65″, 55″)
HDMI 2.0 x2 (65", 55")
|
|
Smart TV
|
|
Ethernet port (RJ45 connector)/ Cổng Ethernet (đầu nối RJ45)
|
1
|
|
Wifi protocols IEEE 802.11 / Giao thức Wi-Fi IEEE 802.11
|
a, b, g, n, ac
|
|
Wi-fi bands / Băng tần Wi-Fi (Ghz)
|
2.4 / 5
|
|
DLNA compliance / Tuân thủ DLNA
|
Yes
|
|
Bluetooth
|
Yes
|
|
Netflix, YouTube
|
Yes
|
|
UHD (4K) streaming / Truyền phát UHD (4k)
|
Yes
|
|
Web browser / Trình duyệt web
|
Yes
|
|
Digital TV reception / TV kỹ thuật số
|
|
Television system / Hệ thống truyền hình (DVB-T/DVB-T2)
|
Yes/Yes
|
|
Video decoder / Bộ giải mã video (MPEG2/MPEG 4)
|
Yes/Yes
|
|
AC3 Suround decoder / Bộ giải mã âm thanh vòm AC3
|
Yes
|
|
Hỗ trợ LCN - Logical channel number và DTV Service name
|
Yes
|
|
Teletex / Hỗ trợ Teletext
|
Yes
|
|
Subtitles / Phụ đề
|
Yes
|
|
Backlight control / Điều khiển đèn nền
|
Yes
|
|
High Dynamic Range / HDR – Dải tương phản động cao
|
Yes
|
|
HDR system / Hệ thống HDR
|
HDR 10, HDR10 , Dolby Vision
|
|
Dolby Vision IQ
|
Yes
|
|
IMAX Enhanced
|
Yes
|
|
FreeSync Premium
|
Yes
|
|
Motion enhancement and compensation / /Tăng cường và bù chuyển động (MEMC)
|
Yes
|
|
Sound / Âm thanh
|
|
Audio power output per channel / Công suất âm thanh trên mỗi kênh (Watt)
|
2x10W 20W(55",65")
|
|
Number of speakers / Số lượng loa
|
3
|
|
Dolby Digital
|
Yes
|
|
Audio enhancement -Type
|
Dolby Atmos
|
|
Features / Tính năng
|
|
On/off timer / Hẹn giờ Tắt / Bật
|
Yes
|
|
User interface / Giao diện người dùng
|
VIDDA U7
|
|
Voice control / Tìm kiếm bằng giọng nói
|
Yes (Google Assistant, Hands-free Voice Control)
|
|
Remote remote control application / Ứng dụng điều khiển từ xa bằng smartphone
|
Yes
|
|
Installation / Lắp đặt
|
|
Wall mount dimensions (Horiz x Vert) Kích thước giá treo tường (ngang / Dọc) – mm
|
400x200 (55"), 400x300 (65")
|
|
Dimensions / Kích thước
|
|
Dimensions with stand (W x H x D) – mm
Kích thước Yes chân đế (W x H x D) – mm
|
1232x778x308(55")
1450x901x313(65")
|
|
Carton box dimensions (W x H x D) – mm
Kích thước đóng gói (Rộng x Cao x Sâu) – mm
|
1362x931x145(55")
1649x1057x160(65")
|
|
Net weight (With stand/without stand)
Trọng lượng tịnh (Yes chân đế/không chân đế) – kg
|
13/12.5(55")
20.2/19.7(65")
|
|
Gross weight
Tổng trọng lượng - kg
|
17.5 (55"), 28.6(65")
|