Mô tả |
Chỉ số |
VÁN ĐIỆN MODEL |
H3 |
Cao x Rộng x Dài (cm) |
15*20*78mm |
Loại sơn Xe |
Sơn tĩnh điện |
Tổng cân nặng cho xe (kg) |
7.8KG |
Duong kính bánh xe |
6.5 inch bánh công nghệ máy bay |
Độ tuổi cho người láy |
13-50 |
Chiều cao cho người láy |
120-200 |
Tốc độ tối đa(km/h) |
39km/1h (RẤT NHANH) |
Khả năng chạy(km) |
27km/ 1 lần xạc |
Độ dốc tối đa(%) |
38 độ |
Điều kiện láy xe |
Đường xi-măng, đường nhựa, đường bằng phẳng, cầu thang ít hơn 1cm, kênh sông không rộng hơn 3cm |
Nhiệt độ làm việc |
-10-40 |
Nhiệt độ hàng tồn kho |
-20-45 |
Mức điện áp |
36 |
Điện áp nạp điện tối thiểu(VDC) |
42 |
Mức chứa(Wh) |
7.5 |
Hệ thống bảo vệ |
Nhiệt độ,mạch ngắn,dưới điện áp, trên dòng điện,trên mức nạp điện. |
Mức điện áp |
220VDC |
Công sức tối đa(W) |
500 |
Mức khả năng(W) |
84 |
Mức điện áp vào(VAC) |
100-200 |
Mức điện áp ra(VDC) |
42 |
Mức điện áp ra hiện tại(A) |
2 |
Tải trọng tối đa cho phép |
120KG |
Thời gian nạp |
3-5h xạc điện |